Có 2 kết quả:
看不过 kàn bu guò ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ • 看不過 kàn bu guò ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer
(3) see 看不過去|看不过去[kan4 bu5 guo4 qu5]
(2) unable to put up with it any longer
(3) see 看不過去|看不过去[kan4 bu5 guo4 qu5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer
(3) see 看不過去|看不过去[kan4 bu5 guo4 qu5]
(2) unable to put up with it any longer
(3) see 看不過去|看不过去[kan4 bu5 guo4 qu5]
Bình luận 0