Có 2 kết quả:

看不过 kàn bu guò ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ看不過 kàn bu guò ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer
(3) see 看不過去|看不过去[kan4 bu5 guo4 qu5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot stand by idly and watch
(2) unable to put up with it any longer
(3) see 看不過去|看不过去[kan4 bu5 guo4 qu5]

Bình luận 0